方向
Từ giản thể / phồn thể
方向 nét Việt
fāng xiàng
- phương hướng
fāng xiàng
- phương hướng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 方向
-
是这个方向吗?我觉得我们迷路了。
Shì zhège fāngxiàng ma? Wǒ juédé wǒmen mílùle.