方面
方面 nét Việt
fāng miàn
- khía cạnh
fāng miàn
- khía cạnh
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 方面
-
爸爸喜欢看历史方面的书。
Bàba xǐhuān kàn lìshǐ fāngmiàn de shū.