Ý nghĩa và cách phát âm của 方面

方面
Từ giản thể / phồn thể

方面 nét Việt

fāng miàn

  • khía cạnh

HSK level


Nhân vật

  • (fāng): quảng trường
  • (miàn): bề mặt

Các câu ví dụ với 方面

  • 爸爸喜欢看历史方面的书。
    Bàba xǐhuān kàn lìshǐ fāngmiàn de shū.