Ý nghĩa và cách phát âm của 旁边

旁边
Từ giản thể
旁邊
Từ truyền thống

旁边 nét Việt

páng biān

  • kế bên

HSK level


Nhân vật

  • (páng): bên cạnh
  • (biān): bên

Các câu ví dụ với 旁边

  • 公司旁边有学校。
    Gōngsī pángbiān yǒu xuéxiào
  • 爸爸在我旁边。
    Bàba zài wǒ pángbiān.
  • 我站在中间,旁边的是我的同学。
    Wǒ zhàn zài zhōngjiān, pángbiān de shì wǒ de tóngxué.
  • 她坐在窗户旁边安静地看书。
    Tā zuò zài chuānghù pángbiān ānjìng de kànshū.