Ý nghĩa và cách phát âm của 旅游

旅游
Từ giản thể
旅遊
Từ truyền thống

旅游 nét Việt

lv3 yóu

  • du lịch

HSK level


Nhân vật

  • (lǚ): chuyến đi
  • (yóu): chuyến du lịch

Các câu ví dụ với 旅游

  • 我们开车去旅游。
    Wǒmen kāichē qù lǚyóu.
  • 坐船旅游。
    Zuò chuán lǚyóu.
  • 我打算下个星期去旅游。
    Wǒ dǎsuàn xià gè xīngqí qù lǚyóu.
  • 我爱旅游,去过几十个国家。
    Wǒ ài lǚyóu, qùguò jǐ shí gè guójiā.
  • 今年夏天你选择去哪儿旅游?
    Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu?