游
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            游 nét Việt
        
            yóu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chuyến du lịch
yóu
- chuyến du lịch
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
Các câu ví dụ với 游
- 
                    我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
 Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú.
- 
                    我们开车去旅游。
 Wǒmen kāichē qù lǚyóu.
- 
                    我会游泳了。
 Wǒ huì yóuyǒngle.
- 
                    坐船旅游。
 Zuò chuán lǚyóu.
- 
                    我打算下个星期去旅游。
 Wǒ dǎsuàn xià gè xīngqí qù lǚyóu.
Các từ chứa游, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 2
                    
                    - 旅游 (lv3 yóu) : du lịch
- 游泳 (yóu yǒng) : bơi
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    - 游戏 (yóu xì) : trò chơi
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 导游 (dǎo yóu) : hướng dẫn viên du lịch
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 游览 (yóu lǎn) : chuyến du lịch
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 上游 (shàng yóu) : thượng nguồn
 
