Ý nghĩa và cách phát âm của 朋友

朋友
Từ giản thể / phồn thể

朋友 nét Việt

péng you

  • bạn bè

HSK level


Nhân vật

  • (péng): bạn bè
  • (yǒu): bạn bè

Các câu ví dụ với 朋友

  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 他是我的好朋友。
    Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.
  • 我来介绍一下我的朋友。
    Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu.
  • 我去送一个朋友。
    Wǒ qù sòng yīgè péngyǒu.
  • 今天我过生日,朋友们都来了。
    Jīntiān wǒguò shēngrì, péngyǒumen dōu láile.