友
友 nét Việt
yǒu
- bạn bè
yǒu
- bạn bè
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 卣 : wine container;
- 懮 : grievous; relaxed;
- 有 : có
- 梄 : 媷
- 槱 : ritual bonfire;
- 泑 : the vitreous glaze on china, porcelain etc;
- 牖 : to enlighten; lattice window;
- 羑 : to lead;
- 莠 : Setaria viridis; vicious;
- 酉 : 10th earthly branch: 5-7 p.m., 8th solar month (8th September-7th October), year of the Rooster;
- 铕 : europium (chemistry);
- 黝 : black; dark green;
Các câu ví dụ với 友
-
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
他是我的好朋友。
Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu. -
我来介绍一下我的朋友。
Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu. -
我去送一个朋友。
Wǒ qù sòng yīgè péngyǒu. -
今天我过生日,朋友们都来了。
Jīntiān wǒguò shēngrì, péngyǒumen dōu láile.
Các từ chứa友, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 朋友 (péng you) : bạn bè
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 友好 (yǒu hǎo) : thân thiện
- 友谊 (yǒu yì) : hữu nghị