Ý nghĩa và cách phát âm của 期间

期间
Từ giản thể
期間
Từ truyền thống

期间 nét Việt

qī jiān

  • giai đoạn = stage

HSK level


Nhân vật

  • (qī): giai đoạn = stage
  • (jiān): giữa