Ý nghĩa và cách phát âm của 朴素

朴素
Từ giản thể
樸素
Từ truyền thống

朴素 nét Việt

pǔ sù

  • đơn giản

HSK level


Nhân vật

  • (pǔ): đơn giản
  • (sù): ăn chay