朴
朴 nét Việt
pǔ
- đơn giản
pǔ
- đơn giản
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa朴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 朴实 (pǔ shí) : đơn giản
- 朴素 (pǔ sù) : đơn giản