Ý nghĩa và cách phát âm của 机灵

机灵
Từ giản thể
機靈
Từ truyền thống

机灵 nét Việt

jī ling

  • tài giỏi

HSK level


Nhân vật

  • (jī): máy móc
  • (líng): tinh thần