Ý nghĩa và cách phát âm của 杂志

杂志
Từ giản thể
雜志
Từ truyền thống

杂志 nét Việt

zá zhì

  • tạp chí

HSK level


Nhân vật

  • (zá): điều khoản khác
  • (zhì): zhi

Các câu ví dụ với 杂志

  • 这本杂志上的文章都写得很好。
    Zhè běn zázhì shàng de wénzhāng dōu xiě dé hěn hǎo.