杂
雜
杂 nét Việt
zá
- điều khoản khác
zá
- điều khoản khác
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 杂
-
这个问题太复杂,我听不懂。
Zhège wèntí tài fùzá, wǒ tīng bù dǒng. -
这是一个复杂的技术问题。
Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí. -
这本杂志上的文章都写得很好。
Zhè běn zázhì shàng de wénzhāng dōu xiě dé hěn hǎo.
Các từ chứa杂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 复杂 (fù zá) : phức tạp
- 杂志 (zá zhì) : tạp chí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 嘈杂 (cáo zá) : ồn ào
- 夹杂 (jiā zá) : bao gồm
- 杂技 (zá jì) : nhào lộn
- 杂交 (zá jiāo) : lai ghép