Ý nghĩa và cách phát âm của 杂

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

杂 nét Việt

  • điều khoản khác

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 杂

  • 这个问题太复杂,我听不懂。
    Zhège wèntí tài fùzá, wǒ tīng bù dǒng.
  • 这是一个复杂的技术问题。
    Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí.
  • 这本杂志上的文章都写得很好。
    Zhè běn zázhì shàng de wénzhāng dōu xiě dé hěn hǎo.

Các từ chứa杂, theo cấp độ HSK