Ý nghĩa và cách phát âm của 杂技

杂技
Từ giản thể
雜技
Từ truyền thống

杂技 nét Việt

zá jì

  • nhào lộn

HSK level


Nhân vật

  • (zá): điều khoản khác
  • (jì): kỹ năng