条理
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        條理
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                条理 nét Việt
        
            tiáo lǐ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - có tổ chức
tiáo lǐ
- có tổ chức
