Ý nghĩa và cách phát âm của 来自

来自
Từ giản thể
來自
Từ truyền thống

来自 nét Việt

lái zì

  • từ

HSK level


Nhân vật

  • (lái): đến
  • (zì): từ

Các câu ví dụ với 来自

  • 他来自一个美丽的海边城市。
    Tā láizì yīgè měilì dì hǎibiān chéngshì.
  • 我来自山东省。
    Wǒ láizì shāndōng shěng.