Ý nghĩa và cách phát âm của 杯子

杯子
Từ giản thể / phồn thể

杯子 nét Việt

bēi zi

  • cốc

HSK level


Nhân vật

  • (bēi): cốc
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 杯子

  • 大杯子是我的。
    Dà bēizi shì wǒ de.
  • 杯子里有茶。
    Bēizi li yǒu chá.
  • 桌子上有六个杯子。
    Zhuōzi shàng yǒu liù gè bēizi.
  • 哪个杯子是你的?
    Nǎge bēizi shì nǐ de?
  • 杯子里的水很少。
    Bēizi lǐ de shuǐ hěn shǎo.