Ý nghĩa và cách phát âm của 标准

标准
Từ giản thể
標准
Từ truyền thống

标准 nét Việt

biāo zhǔn

  • tiêu chuẩn

HSK level


Nhân vật

  • (biāo): dấu
  • (zhǔn): gần như-

Các câu ví dụ với 标准

  • 你的普通话说得很标准。
    Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn biāozhǔn.
  • 他以这些标准来要求自己。
    Tā yǐ zhèxiē biāozhǔn lái yāoqiú zìjǐ.