桌子
桌子 nét Việt
zhuō zi
- bàn
zhuō zi
- bàn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 桌子
-
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒuyī běn shū. -
你看,那本书在桌子上呢。
Nǐ kàn, nà běn shū zài zhuōzi shàng ne. -
桌子上有六个杯子。
Zhuōzi shàng yǒu liù gè bēizi. -
水果在桌子上。
Shuǐguǒ zài zhuōzi shàng.