Ý nghĩa và cách phát âm của 桥梁

桥梁
Từ giản thể
橋梁
Từ truyền thống

桥梁 nét Việt

qiáo liáng

  • cầu

HSK level


Nhân vật

  • (qiáo): cầu
  • (liáng): chùm tia