Ý nghĩa và cách phát âm của 椭圆

椭圆
Từ giản thể
橢圓
Từ truyền thống

椭圆 nét Việt

tuǒ yuán

  • hình trái xoan

HSK level


Nhân vật

  • (tuǒ): hình trái xoan
  • (yuán): tròn