椭
橢
椭 nét Việt
tuǒ
- hình trái xoan
tuǒ
- hình trái xoan
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa椭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 椭圆 (tuǒ yuán) : hình trái xoan