欢乐
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        歡樂
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                欢乐 nét Việt
        
            huān lè
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - vui sướng
huān lè
- vui sướng
