Ý nghĩa và cách phát âm của 欢

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

欢 nét Việt

huān

  • vui mừng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 欢

  • 爸爸喜欢喝茶。
    bàba xǐhuān hē chá.
  • 那些菜,我都喜欢吃。
    Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī.
  • 狗都太喜欢吃。
    Gǒu dōu tài xǐhuān chī.
  • 我喜欢看电影。
    Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
  • 你喜欢读书吗?
    Nǐ xǐhuān dúshū ma?

Các từ chứa欢, theo cấp độ HSK