Ý nghĩa và cách phát âm của 欢迎

欢迎
Từ giản thể
歡迎
Từ truyền thống

欢迎 nét Việt

huān yíng

  • chào mừng

HSK level


Nhân vật

  • (huān): vui mừng
  • (yíng): chào mừng

Các câu ví dụ với 欢迎

  • 欢迎你来我家。
    Huānyíng nǐ lái wǒjiā.
  • 欢迎你们来我们家。
    Huānyíng nǐmen lái wǒmen jiā.
  • 我们热情地欢迎客人。
    Wǒmen rèqíng de huānyíng kèrén.
  • 各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
    Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān.
  • 他的画儿很受大家欢迎。
    Tā dehuà er hěn shòu dàjiā huānyíng.