Ý nghĩa và cách phát âm của 欧洲

欧洲
Từ giản thể
歐洲
Từ truyền thống

欧洲 nét Việt

ōu zhōu

  • châu âu

HSK level


Nhân vật

  • (ōu): châu âu
  • (zhōu): lục địa