洲
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            洲 nét Việt
        
            zhōu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - lục địa
zhōu
- lục địa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侜 : to conceal; to cover;
- 周 : tuần
- 啁 : twittering of birds;
- 喌 : syllable;
- 婤 : (feminine name);
- 州 : tiểu bang
- 盩 : name of a district in Shaanxi;
- 粥 : cháo
- 舟 : thuyền
- 诌 : to make up (a story); Taiwan pr. [zou1];
- 诪 : (literary) to curse; to deceive; to lie;
- 赒 : to give to the needy; to bestow alms; charity;
- 辀 : (literary) shaft (of a cart); cart;
- 騆 : divine horse;
Các câu ví dụ với 洲
- 
                    中国是亚洲国家。
 Zhōngguó shì yàzhōu guójiā.
- 
                    你本来说好要来的亚洲。
 Nǐ běnlái shuō hǎo yào lái de yàzhōu.
Các từ chứa洲, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 亚洲 (yà zhōu) : châu á
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 欧洲 (ōu zhōu) : châu âu
 
