Ý nghĩa và cách phát âm của 欺负

欺负
Từ giản thể
欺負
Từ truyền thống

欺负 nét Việt

qī fu

  • đầu gấu

HSK level


Nhân vật

  • (qī): đầu gấu
  • (fù): tiêu cực