Ý nghĩa và cách phát âm của 歌颂

歌颂
Từ giản thể
歌頌
Từ truyền thống

歌颂 nét Việt

gē sòng

  • khen ngợi

HSK level


Nhân vật

  • (gē): bài hát
  • (sòng): ode