歌
歌 nét Việt
gē
- bài hát
gē
- bài hát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 歌
-
别唱歌了,跳舞吧。
Bié chànggēle, tiàowǔ ba. -
我最爱唱歌了,我给你们唱一个。
Wǒ zuì ài chànggēle, wǒ gěi nǐmen chàng yīgè. -
我已经走唱歌火车站了。
Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle. -
妹妹会唱歌,也会跳舞。
Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ. -
妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ.
Các từ chứa歌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 唱歌 (chàng gē) : hát
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 歌颂 (gē sòng) : khen ngợi