Ý nghĩa và cách phát âm của 正义

正义
Từ giản thể
正義
Từ truyền thống

正义 nét Việt

zhèng yì

  • sự công bằng

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): tích cực
  • (yì): sự công bình