Ý nghĩa và cách phát âm của 正

Ký tự giản thể / phồn thể

正 nét Việt

zhèng

  • tích cực

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chính trị
  • : bệnh
  • : chứng chỉ
  • : to admonish; to warn sb of their errors; to criticize frankly; Taiwan pr. [zheng1];
  • : zheng

Các câu ví dụ với 正

  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.
  • 弟弟正在打篮球。
    Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
  • 我正在厨房里做饭呢。
    Wǒ zhèngzài chúfáng lǐ zuò fàn ne.
  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 爷爷正在听广播。
    Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò.

Các từ chứa正, theo cấp độ HSK