Ý nghĩa và cách phát âm của 正式

正式
Từ giản thể / phồn thể

正式 nét Việt

zhèng shì

  • chính thức

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): tích cực
  • (shì): công thức

Các câu ví dụ với 正式

  • 现在比赛正式开始。
    Xiànzài bǐsài zhèngshì kāishǐ.