Ý nghĩa và cách phát âm của 歹徒

歹徒
Từ giản thể / phồn thể

歹徒 nét Việt

dǎi tú

  • xã hội đen

HSK level


Nhân vật

  • (dǎi): xấu
  • (tú): chỉ có