徒
徒 nét Việt
tú
- chỉ có
tú
- chỉ có
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 図 : Japanese variant of 圖|图;
- 图 : nhân vật
- 屠 : to slaughter (animals for food); to massacre;
- 峹 : name of a mountain;
- 嵞 : Mt Tu in Zhejiang; also written 涂;
- 涂 : sơn
- 瘏 : be injured; ill (of animals);
- 稌 : sticky rice;
- 腯 : fat (of pigs);
- 荼 : thistle; common sowthistle (Sonchus oleraceus); bitter (taste); cruel; flowering grass in profusion;
- 葖 : follicle;
- 途 : đường
- 酴 : yeast;
Các từ chứa徒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 歹徒 (dǎi tú) : xã hội đen
- 徒弟 (tú dì) : học nghề