Ý nghĩa và cách phát âm của 残酷

残酷
Từ giản thể
殘酷
Từ truyền thống

残酷 nét Việt

cán kù

  • hung ác

HSK level


Nhân vật

  • (cán): tàn tật
  • (kù): mát mẻ