残
殘
残 nét Việt
cán
- tàn tật
cán
- tàn tật
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa残, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 残疾 (cán jí) : khuyết tật
- 残酷 (cán kù) : hung ác
- 残留 (cán liú) : phần còn lại
- 残忍 (cán rěn) : hung ác
- 摧残 (cuī cán) : sự tàn phá