Ý nghĩa và cách phát âm của 殴打

殴打
Từ giản thể
毆打
Từ truyền thống

殴打 nét Việt

ōu dǎ

  • tiết tấu

HSK level


Nhân vật

  • (ōu): tiết tấu
  • (dǎ): đánh