Ý nghĩa và cách phát âm của 比例

比例
Từ giản thể / phồn thể

比例 nét Việt

bǐ lì

  • tỷ trọng

HSK level


Nhân vật

  • (bǐ): tỉ lệ
  • (lì): thí dụ