比
比 nét Việt
bǐ
- tỉ lệ
bǐ
- tỉ lệ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 比
-
哥哥比弟弟高。
Gēgē bǐ dìdì gāo. -
我的孩子比我高。
Wǒ de háizi bǐ wǒ gāo. -
我比爸爸还高。
Wǒ bǐ bàba hái gāo. -
我哥哥比我大三岁。
Wǒ gēgē bǐ wǒ dà sān suì. -
我们这里女孩子比男孩子多。
Wǒmen zhèlǐ nǚ háizi bǐ nán háizi duō.
Các từ chứa比, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
比 (bǐ): tỉ lệ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 比较 (bǐ jiào) : so sánh
- 比赛 (bǐ sài) : trò chơi
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 比如 (bǐ rú) : nhu la
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 比例 (bǐ lì) : tỷ trọng
- 对比 (duì bǐ) : so
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 比方 (bǐ fang) : ví dụ
- 比喻 (bǐ yù) : phép ẩn dụ
- 比重 (bǐ zhòng) : tỷ lệ
- 无比 (wú bǐ) : vô cùng