Ý nghĩa và cách phát âm của 毕业

毕业
Từ giản thể
畢業
Từ truyền thống

毕业 nét Việt

bì yè

  • tốt nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (bì): hoàn thành
  • (yè): ngành công nghiệp

Các câu ví dụ với 毕业

  • 我今年上大三,明年毕业。
    Wǒ jīnnián shàng dà sān, míngnián bìyè.