Ý nghĩa và cách phát âm của 毛巾

毛巾
Từ giản thể / phồn thể

毛巾 nét Việt

máo jīn

  • khăn tắm

HSK level


Nhân vật

  • (máo): tóc
  • (jīn): khăn tắm

Các câu ví dụ với 毛巾

  • 热了吧,用毛巾擦擦汗吧。
    Rèle ba, yòng máojīn cā cā hàn ba.