巾
巾 nét Việt
jīn
- khăn tắm
jīn
- khăn tắm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 今 : điều này
- 斤 : jin
- 津 : thiên tân
- 矜 : to boast; to esteem; to sympathize;
- 祲 : evil force;
- 筋 : gân
- 紟 : a sash; to tie;
- 衿 : collar; belt; variant of 襟[jin1];
- 襟 : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;
- 金 : vàng
Các câu ví dụ với 巾
-
热了吧,用毛巾擦擦汗吧。
Rèle ba, yòng máojīn cā cā hàn ba.
Các từ chứa巾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 毛巾 (máo jīn) : khăn tắm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 围巾 (wéi jīn) : khăn quàng cổ