气候
氣候
气候 nét Việt
qì hòu
- khí hậu
qì hòu
- khí hậu
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 气候
-
你能适应北方的气候吗?
Nǐ néng shìyìng běifāng de qìhòu ma?