Ý nghĩa và cách phát âm của 永恒

永恒
Từ giản thể / phồn thể

永恒 nét Việt

yǒng héng

  • vĩnh hằng

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): mãi mãi
  • (héng): không thay đổi