Ý nghĩa và cách phát âm của 永

Ký tự giản thể / phồn thể

永 nét Việt

yǒng

  • mãi mãi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : wooden figures buried with the dead;
  • : can đảm
  • : to sing;
  • : raised path;
  • : to urge; to incite;
  • : to be angry; to like; variant of 湧|涌[yong3];
  • : bơi lội
  • : dâng trào
  • : the Yongjiang river 甬江[Yong3 jiang1] through Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1]; abbr. for Ningbo;
  • : sacrifice;
  • : chrysalis; pupa;
  • : nhảy vọt

Các câu ví dụ với 永

  • 我永远不会忘记你对我的帮助。
    Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ duì wǒ de bāngzhù.

Các từ chứa永, theo cấp độ HSK