汉语
漢語
汉语 nét Việt
hàn yǔ
- người trung quốc
hàn yǔ
- người trung quốc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 汉语
-
我会说汉语。
Wǒ huì shuō hànyǔ. -
中国人说汉语。
Zhōngguó rén shuō hànyǔ. -
他在学习汉语。
Tā zài xuéxí hànyǔ. -
今天天气很汉语。
Jīntiān tiānqì hěn hànyǔ. -
我学会了汉语。
Wǒ xuéhuìle hànyǔ.