语
語
语 nét Việt
yǔ
- ngôn ngữ
yǔ
- ngôn ngữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㼌 : 惢
- 与 : đấu với
- 予 : đưa cho
- 伛 : hunchbacked;
- 俣 : big;
- 噳 : herd; stag; buck;
- 圄 : prison; to imprison;
- 圉 : horse stable; frontier;
- 宇 : yu
- 寙 : bad; useless; weak;
- 屿 : yu
- 敔 : percussion instrument shaped as a hollow wooden tiger, with serrated strip across the back, across which one runs a drumstick;
- 斞 : stack of grain; dry measure equivalent to 16 斗[dou3] or 160 liters;
- 瑀 : (chalcedony);
- 瘐 : to maltreat (as prisoners);
- 禹 : Yu the Great (c. 21st century BC), mythical leader who tamed the floods; surname Yu;
- 窳 : bad; useless; weak;
- 羽 : lông vũ
- 與 : versus
- 雨 : mưa
- 龉 : irregular teeth;
Các câu ví dụ với 语
-
我会说汉语。
Wǒ huì shuō hànyǔ. -
中国人说汉语。
Zhōngguó rén shuō hànyǔ. -
他在学习汉语。
Tā zài xuéxí hànyǔ. -
今天天气很汉语。
Jīntiān tiānqì hěn hànyǔ. -
我学会了汉语。
Wǒ xuéhuìle hànyǔ.
Các từ chứa语, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 汉语 (hàn yǔ) : người trung quốc
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 词语 (cí yǔ) : từ ngữ
- 语法 (yǔ fǎ) : ngữ pháp
- 语言 (yǔ yán) : ngôn ngữ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 成语 (chéng yǔ) : cách diễn đạt
- 语气 (yǔ qì) : tấn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 谜语 (mí yǔ) : câu đố
- 母语 (mǔ yǔ) : bằng tiếng mẹ đẻ