Ý nghĩa và cách phát âm của 汹涌

汹涌
Từ giản thể
洶湧
Từ truyền thống

汹涌 nét Việt

xiōng yǒng

  • sóng gió

HSK level


Nhân vật

  • (xiōng): xôn xao
  • (yǒng): dâng trào