涌
涌 nét Việt
yǒng
- dâng trào
yǒng
- dâng trào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俑 : wooden figures buried with the dead;
- 勇 : can đảm
- 咏 : to sing;
- 埇 : raised path;
- 恿 : to urge; to incite;
- 悀 : to be angry; to like; variant of 湧|涌[yong3];
- 永 : mãi mãi
- 泳 : bơi lội
- 甬 : the Yongjiang river 甬江[Yong3 jiang1] through Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1]; abbr. for Ningbo;
- 禜 : sacrifice;
- 蛹 : chrysalis; pupa;
- 踊 : nhảy vọt
Các từ chứa涌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 汹涌 (xiōng yǒng ) : sóng gió
- 涌现 (yǒng xiàn) : hiện ra